Model
|
T31P
|
T31P
|
T31P
|
T31P
|
T31P
|
T31P
|
Mức Cân lớn nhất (kg)
|
500kg
|
1000kg
|
2000kg
|
3000kg
|
5000kg
|
10000kg
|
Mức Cân lớn nhất (Tấn)
|
0.5T
|
1T
|
2T
|
3T
|
5T
|
10T
|
Bước nhảy
|
A
|
0,1kg
|
0,2kg
|
0,5kg
|
0,5kg
|
1kg
|
2kg
|
B
|
0,2kg
|
0,5kg
|
1kg
|
1kg
|
2kg
|
5kg
|
Kích thước bàn
|
( 1 x 1) m
|
(1,2 x 1,2 ) m
|
( 1,5 x 1,5 )m
|
Mặt bàn cân
|
Mặt bàn cân sử dụng TOLE 6 ly chống trược ( Tole gân)
|
Sàn Cân
|
Sàn cân sử dụng U 120, U150, I120, I150 chịu lực cao
Hoặc sắt I nếu cân sắt thép.
|
Load cell
|
4 load cell SQB - keli ( tiêu chuẩn IP67, OIML)
|
Đầu Cân
|
Digi có màn hình LCD có độ phân giải cao
|
Phím Chức Năng
|
04 phím chức năng dể sử dụng
|
Nguồn cung cấp
|
6V/1.3Ah or AC/DC adaptor
|
Nhiệt độ làm việc
|
- 5 độ C tới + 80 độ C
|
Chức Năng Cân
|
Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân , cân trọng lượng, cộng dồn, in , Hi - Lo - OK (cài đặt điểm Thấp cao) Đế
|
Đơn vị - Unit
|
kg , g , oz
|
Phụ Kiện Bao Gồm
|
Adaptor , Pin Sạc, Catalog Tiếng Anh, Trụ để đầu cân
|
Trọng Lượng cân
|
205 kg G.W (kg)
|
270 kg G.W (kg)
|
310 kg G.W (kg)
|